BÀI 2. CÁC THAO CÁC ĐẠI SỐ CƠ BẢN
1. Khai triển, đơn giản và phân tích biểu thức đại số
Khai triển biểu thức đại số
- Cú pháp: expand(bieu_thuc_dai_so);
> expand(bt);
> bt:=(x+y)^15;
> expand(bt);
bt := ( x C y ) 15
x15 C 15 y x14 C 105 y2 x13
C 455 y3 x12 C 1365 y4 x11
C 3003 y5 x10 C 5005 y6 x9
C 6435 y7 x8 C 6435 y8 x7
C 5005 y9 x6 C 3003 y10 x5
C 1365 y11 x4 C 455 y12 x3
C 105 y13 x2 C 15 y14 x
C y15
Phân tích đa thức thành nhân tử
Cú pháp: factor(bieu_thuc_dai_so);
> factor(x^4-10*x^3+35*x^2-50*x+24):
Đơn giản biểu thức đại số
Cú pháp: simplify(bieu_thuc_dai_so);
> bt:=cos(x)^5+sin(x)^4+2*cos(x)^2-2*sin(x)^2-cos(2*x):
> simplify(bt):
Tối giản phân thức
Cú pháp: normal(phan_thuc);
> tu := x^3-y^3:
> mau := x^2+x-y-y^2:
> phanthuc := tu/mau:
> normal(phanthuc):
Thay giá trị cho biến trong biểu thức
Cú pháp: subs(bien = gia_tri , bieu_thuc);
> bt := x^2-1;
> subs(x=2,bt):
> bt := x^2-1;
> subs(x=2,bt);
bt := x2 K 1
3
Chuyển đổi dạng biểu thức
Cú pháp: convert(bieu_thuc, kieu_chuyen_doi);
> bt:=(a*x^2+b)/(x*(-3*x^2-x+4)):
> convert(bt,parfrac,x):
> bt:=(x^2-1)/(x+2);
2
> convert(bt,parfrac);
bt := x K 1
x C 2
x K 2 C 3
x C 2
2. Định nghĩa hàm số
Cách 1: sử dụng toán tử ->
Cú pháp: ten_ham := bien -> bieu_thuc_ham_so;
> f := x->x^2+1/2:
> f(a+b):
Cách 2: sử dụng lệnh unapply
Cú pháp: ten_ham := unapply(bieu_thuc, bien);
> g:=unapply(x^3+2,x):
> g(4):
Định nghĩa hàm từng khúc
Cú pháp: ten_ham := bien -> piecewise(đk_1, bt_1, đk_2, bt_2, ..., đk_n, bt_n);
Ý nghĩa: nếu đk_i đúng thì hàm nhận giá trị là bt_i
> f:=x->piecewise(x<=-1,x^2-1,x<=1,-abs(x)+1,sin(x-1)/x):
> f(1):
3. Giải (bất) phương trình, hệ (bất) phương trình
Sử dụng một lệnh chung duy nhất: lệnh solve
- Cú pháp: solve(phuong_trinh , {bien_1, bien_2, ...});
solve ({pt_1, pt_2, ...}, {bien_1, bien_2, ...}); solve(bat_phuong_trinh , {bien_1, bien_2, ...}); solve ({bpt_1, bpt_2, ...}, {bien_1, bien_2, ...});
> pt:=x^3-a*x^2/2+13*x^2/3=13*a*x/6+10*x/3-5*a/3:
> solve(pt,{x}):
> pt1:=abs((z+abs(z+2))^2-1)^2=9:
> solve(pt1,{z}):
> pt2:=(cos(x)-tan(x)=0):
> solve(pt2,{x}):
> pt3:=x^4-x^3+x^2-x+1:
> solve(pt3,{x}):
> hpt1:={x+y=36, x*4+y*2 = 100}:
> solve({x+y=36, x*4+y*2 = 100},{x,y}):
> solve((x-1)*(x-2)*(x-3) < 0, {x}):
> solve((x-1+a)*(x-2+a)*(x-3+a) < 0, {x}):
Download |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét